Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Quốc tịch Tiếng Anh đọc là gì

Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia và quốc tịch là bộ từ vựng chúng tôi tập hợp tuyển chọn theo yêu cầu của khách hàng và độc giả, đây là công cụ để mọi người có thể tra cứu mỗi khi cần.

Bộ từ vựng thuộc bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành mà chúng tôi đang hoàn thiện, kính mong quý khách hàng bổ sung và cho ý kiến để bộ Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia và quốc tịch được hoàn thiên hơn

tu vung tieng anh ve quoc gia va quoc tichtu vung tieng anh ve quoc gia va quoc tichTừng vựng Tiếng Anh về quốc gia và quốc tịch

Nội dung chính

  • Các nước Bắc Âu
  • Các nước Tây Âu
  • Các nước Nam Âu
  • Các nước Đông Âu
  • Các nước Bắc Mỹ
  • Các nước Trung Mỹ và Ca-ri-bê
  • Các nước Nam Mỹ
  • Các nước Tây Á
  • Các nước Nam và Trung Á
  • Các nước Đông Á
  • Các nước Đông Nam Á
  • Các nước Châu Úc và Thái Bình Dương
  • Các nước Bắc và Tây Phi
  • Các nước Đông phi
  • Các nước Nam và Trung Phi

Các nước Bắc Âu

NướcTính từQuốc tịchNgười dânDenmark
nước Đan MạchDanish
thuộc Đan MạchDanish
người Đan MạchDane
người Đan MạchEngland
nước AnhEnglish
thuộc nước AnhBritish/English
người AnhEnglishman/Englishwoman
đàn ông Anh / phụ nữ AnhEstonia
nước EstoniaEstonian
thuộc EstoniaEstonian
người EstoniaEstonian
người EstoniaFinland
nước Phần LanFinnish
thuộc Phần LanFinnish
người Phần LanFinn
người Phần LanIceland
nước IcelandIcelandic
thuộc IcelandIcelandic
người IcelandIcelander
người IcelandIreland
nước IrelandIrish
thuộc IrelandIrish
người IrelandIrishman/Irishwoman
đàn ông Ireland / phụ nữ IrelandLatvia
nước LatviaLatvian
thuộc LatviaLatvian
người LatviaLatvian
người LatviaLithuania
nước LithuaniaLithuanian
thuộc LithuaniaLithuanian
người LithuaniaLithuanian
người LithuaniaNorthern Ireland
nước Bắc IrelandNorthern Irish
thuộc Bắc IrelandBritish/Northern Irish
người Bắc IrelandNorthern Irishman/Northern Irishwoman
đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc IrelandNorway
nước Na UyNorwegian
thuộc Na UyNorwegian
người Na UyNorwegian
người Na UyScotland
nước ScotlandScottish
thuộc ScotlandBritish/Scottish
người ScotlandScot/Scotsman/Scotswoman
người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ ScotlandSweden
nước Thụy ĐiểnSwedish
thuộc Thụy ĐiểnSwedish
người Thụy ĐiểnSwede
người Thụy ĐiểnUnited Kingdom
Vương Quốc Anh và Bắc IrelandBritish
thuộc Vương quốc AnhBritish
người AnhBriton
người AnhWales
nước WalesWelsh
thuộc WalesBritish/Welsh
người WalesWelshman/Welshwoman
đàn ông Wales / phụ nữ Wales

Các nước Tây Âu

NướcTính từQuốc tịchNgười dânAustria
nước ÁoAustrian
thuộc ÁoAustrian
người ÁoAustrian
người ÁoBelgium
nước BỉBelgian
thuộc BỉBelgian
người BỉBelgian
người BỉFrance
nước PhápFrench
thuộc PhápFrench
người PhápFrenchman/Frenchwoman
đàn ông Pháp / phụ nữ PhápGermany
nước ĐứcGerman
thuộc ĐứcGerman
người ĐứcGerman
người ĐứcNetherlands
nước Hà LanDutch
thuộc về Hà LanDutch
người Hà LanDutchman/Dutchwoman
đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà LanSwitzerland
nước Thụy SĩSwiss
thuộc Thụy SĩSwiss
người Thụy SĩSwiss
người Thụy Sĩ

Các nước Nam Âu

NướcQuốc tịchTính từNgười dânAlbania
nước AlbaniaAlbanian
người AlbaniaAlbanian
thuộc AlbaniaAlbanian
người AlbaniaCroatia
nước CroatiaCroatian
người CroatiaCroatian
thuộc CroatiaCroatian
người CroatiaCyprus
nước CyprusCypriot
người CyprusCypriot
thuộc CyprusCypriot
người CyprusGreece
nước Hy LạpGreek
người Hy LạpGreek
thuộc Hy LạpGreek
người Hy LạpItaly
nước ÝItalian
người ÝItalian
thuộc ÝItalian
người ÝPortugal
nước Bồ Đào NhaPortuguese
người Bồ Đào NhaPortuguese
thuộc Bồ Đào NhaPortuguese
người Bồ Đào NhaSerbia
nước SerbiaSerbian
người SerbiaSerbian
thuộc SerbiaSerbian
người SerbiaSlovenia
nước SloveniaSlovenian/Slovene
người SloveniaSlovenian/Slovene
thuộc SloveniaSlovenian/Slovene
người SloveniaSpain
nước Tây Ban NhaSpanish
người Tây Ban NhaSpanish
thuộc Tây Ban NhaSpaniard
người Tây Ban Nha

Các nước Đông Âu

NướcQuốc tịchTính từNgười dânBelarus
nước BelarusBelarusian
người BelarusBelarusian
thuộc BelarusBelarusian
người BelarusBulgaria
nước BulgariaBulgarian
người BulgariaBulgarian
thuộc BulgariaBulgarian
người BulgariaCzech Republic
nước Cộng hòa SécCzech
người SécCzech
thuộc SécCzech
người SécHungary
nước HungaryHungarian
người HungaryHungarian
thuộc HungaryHungarian
người HungaryPoland
nước Ba LanPolish
người Ba LanPolish
thuộc Ba LanPole
người Ba LanRomania
nước RomaniaRomanian
người RomaniaRomanian
thuộc RomaniaRomanian
người RomaniaRussia
nước NgaRussian
người NgaRussian
thuộc NgaRussian
người NgaSlovakia
nước SlovakiaSlovak/Slovakian
người SlovakiaSlovak/Slovakian
thuộc SlovakiaSlovak/Slovakian
người SlovakiaUkraine
nước UkraineUkrainian
người UkraineUkrainian
thuộc UkraineUkrainian
người Ukraine

Các nước Bắc Mỹ

NướcTính từQuốc tịchNgười dânCanada
nước CanadaCanadian
thuộc CanadaCanadian
người CanadaCanadian
người CanadaMexico
nước MexicoMexican
thuộc về MexicoMexican
người MexicoMexican
người MexicoUnited States
nước MỹAmerican
thuộc MỹAmerican
người MỹAmerican
người Mỹ

Các nước Trung Mỹ và Ca-ri-bê

NướcQuốc tịchTính từNgười dânCuba
nước CubaCuban
người CubaCuban
thuộc CubaCuban
người CubaGuatemala
nước GuatemalaGuatemalan
người GuatemalaGuatemalan
thuộc GuatemalaGuatemalan
người GuatemalaJamaica
nước JamaicaJamaican
người JamaicaJamaican
thuộc JamaicaJamaican
người Jamaica

Các nước Nam Mỹ

NướcQuốc tịchTính từNgười dânArgentina
nước ArgentinaArgentine/Argentinian
người ArgentinaArgentine/Argentinian
thuộc ArgentinaArgentine/Argentinian
người ArgentinaBolivia
nước BoliviaBolivian
người BoliviaBolivian
thuộc BoliviaBolivian
người BoliviaBrazil
nước BrazilBrazilian
người BrazilBrazilian
thuộc BrazilBrazilian
người BrazilChile
nước ChileChilean
người ChileChilean
thuộc ChileChilean
người ChileColombia
nước ColombiaColombian
người ColombiaColombian
thuộc ColombiaColombian
người ColombiaEcuador
nước EcuadorEcuadorian
người EcuadorEcuadorian
thuộc EcuadorEcuadorian
người EcuadorParaguay
nước ParaguayParaguayan
người ParaguayParaguayan
thuộc ParaguayParaguayan
người ParaguayPeru
nước PeruPeruvian
người PeruPeruvian
thuộc PeruPeruvian
người PeruUruguay
nước UruguayUruguayan
người UruguayUruguayan
thuộc UruguayUruguayan
người UruguayVenezuela
nước VenezuelaVenezuelan
người VenezuelaVenezuelan
thuộc VenezuelaVenezuelan
người Venezuela

Các nước Tây Á

NướcQuốc tịchTính từNgười dânGeorgia
nước GeorgiaGeorgian
người GeorgiaGeorgian
thuộc GeorgiaGeorgian
người GeorgiaIran
nước IranIranian
người IranIranian/Persian
thuộc Iran/thuộc Ba TưIranian
người IranIraq
nước IraqIraqi
người IraqIraqi
thuộc IraqIraqi
người IraqIsrael
nước IsraelIsraeli
người IsraelIsraeli
thuộc IsraelIsraeli
người IsraelJordan
nước JordanJordanian
người JordanJordanian
thuộc JordanJordanian
người JordanKuwait
nước KuwaitKuwaiti
người KuwaitKuwaiti
thuộc KuwaitKuwaiti
người KuwaitLebanon
nước LebanonLebanese
người LebanonLebanese
thuộc LebanonLebanese
người LebanonPalestinian Territories
Lãnh thổ PalestinPalestinian
người PalestinPalestinian
thuộc PalestinPalestinian
người PalestinSaudi Arabia
nước Ả-rập SaudiSaudi Arabian
người Ả-rập SaudiSaudi Arabian
thuộc Ả-rập SaudiSaudi Arabian
người Ả-rập SaudiSyria
nước SyriaSyrian
người SyriaSyrian
thuộc SyriaSyrian
người SyriaTurkey
nước Thổ Nhĩ KỳTurkish
người Thổ Nhĩ KỳTurkish
thuộc Thổ Nhĩ KỳTurk
người Thổ Nhĩ KỳYemen
nước YemenYemeni/Yemenite
người YemenYemeni/Yemenite
thuộc YemenYemeni/Yemenite
người Yemen

Các nước Nam và Trung Á

NướcQuốc tịchTính từNgười dânAfghanistan
nước AfghanistanAfghan/Afghani
người AfghanistanAfghan/Afghani
thuộc AfghanistanAfghan/Afghani
người AfghanistanBangladesh
nước BangladeshBangladeshi
người BangladeshBangladeshi
thuộc BangladeshBangladeshi
người BangladeshIndia
nước Ấn ĐộIndian
người Ấn ĐộIndian
thuộc Ấn ĐộIndian
người Ấn ĐộKazakhstan
nước KazakhstanKazakh/Kazakhstani
người KazakhstanKazakh/Kazakhstani
thuộc KazakhstanKazakh/Kazakhstani
người KazakhstanNepal
nước NepalNepalese/Nepali
người NepalNepalese/Nepali
thuộc NepalNepalese/Nepali
người NepalPakistan
nước PakistanPakistani
người PakistanPakistani
thuộc PakistanPakistani
người PakistanSri Lanka
nước Sri LankaSri Lankan
người Sri LankaSri Lankan
thuộc Sri LankaSri Lankan
người Sri Lanka

Các nước Đông Á

NướcQuốc tịchTính từNgười dânChina
nước Trung QuốcChinese
người Trung QuốcChinese
thuộc Trung QuốcChinese
người Trung QuốcJapan
nước NhậtJapanese
người NhậtJapanese
thuộc Nhật BảnJapanese
người NhậtMongolia
nước Mông CổMongolian
người Mông CổMongolian
thuộc Mông CổMongolian/Mongol
người Mông CổNorth Korea
nước Triều TiênNorth Korean
người Triều TiênNorth Korean
thuộc Triều TiênNorth Korean
người Triều TiênSouth Korea
nước Hàn QuốcSouth Korean
người Hàn QuốcSouth Korean
thuộc Hàn QuốcSouth Korean
người Hàn QuốcTaiwan
nước Đài LoanTaiwanese
người Đài LoanTaiwanese
thuộc Đài LoanTaiwanese
người Đài Loan

Các nước Đông Nam Á

NướcQuốc tịchTính từNgười dânCambodia
nước Cam-pu-chiaCambodian
người Cam-pu-chiaCambodian
thuộc Cam-pu-chiaCambodian
người Cam-pu-chiaIndonesia
nước IndonesiaIndonesian
người IndonesiaIndonesian
thuộc IndonesiaIndonesian
người IndonesiaLaos
nước LàoLaotian/Lao
người LàoLaotian/Lao
thuộc LàoLaotian/Lao
người LàoMalaysia
nước MalaysiaMalaysian
người MalaysiaMalaysian
thuộc MalaysiaMalaysian
người MalaysiaMyanmar
nước MyanmarBurmese
người Myanmar/Miến ĐiệnBurmese
thuộc Myanmar/Miến ĐiệnBurmese
người Myanmar/Miến ĐiệnPhilippines
nước PhilippinesFilipino
người PhilippinesFilipino
thuộc về PhilippinesFilipino
người PhilippinesSingapore
nước SingaporeSingaporean
người SingaporeSingaporean
thuộc SingaporeSingaporean
người SingaporeThailand
nước Thái LanThai
người Thái LanThai
thuộc Thái LanThai
người Thái LanVietnam
nước Việt NamVietnamese
người Việt NamVietnamese
thuộc Việt NamVietnamese
người Việt Nam

Các nước Châu Úc và Thái Bình Dương

NướcQuốc tịchTính từNgười dânAustralia
nước AustraliaAustralian
người AustraliaAustralian
thuộc AustraliaAustralian
người AustraliaFiji
nước FijiFijian
người FijiFijian
thuộc FijiFijian
người FijiNew Zealand
nước New ZealandNew Zealand
người New ZealandNew Zealand
thuộc New ZealandNew Zealander
người New Zealand

Các nước Bắc và Tây Phi

NướcQuốc tịchTính từNgười dânAlgeria
nước AlgeriaAlgerian
người AlgeriaAlgerian
thuộc AlgeriaAlgerian
người AlgeriaEgypt
nước Ai-cậpEgyptian
người Ai CậpEgyptian
thuộc Ai CậpEgyptian
người Ai CậpGhana
nước GhanaGhanaian
người GhanaGhanaian
thuộc GhanaGhanaian
người GhanaIvory Coast
nước Bờ biển NgàIvorian
người Bờ biển NgàIvorian
thuộc Bờ biển NgàIvorian
người Bờ biển NgàLibya
nước LibyaLibyan
người LibyaLibyan
thuộc LibyanLibyan
người LibyaMorocco
nước MoroccoMoroccan
người MoroccoMoroccan
thuộc MoroccoMoroccan
người MoroccoNigeria
nước NigeriaNigerian
người NigeriaNigerian
thuộc NigeriaNigerian
người NigeriaTunisia
nước TunisiaTunisian
người TunisiaTunisian
thuộc TunisiaTunisian
người Tunisia

Các nước Đông phi

NướcQuốc tịchTính từNgười dânEthiopia
nước EthiopiaEthiopian
người EthiopiaEthiopian
thuộc EthiopiaEthiopian
người EthiopiaKenya
nước KenyaKenyan
người KenyaKenyan
thuộc KenyaKenyan
người KenyaSomalia
nước SomaliaSomali/Somalian
người SomaliaSomali/Somalian
thuộc SomaliaSomali/Somalian
người SomaliaSudan
nước SudanSudanese
người SudanSudanese
thuộc SudanSudanese
người SudanTanzania
nước TazaniaTanzanian
người TazaniaTanzanian
thuộc TazaniaTanzanian
người TazaniaUganda
nước UgandaUgandan
người UgandaUgandan
thuộc UgandaUgandan
người Uganda

Các nước Nam và Trung Phi

NướcQuốc tịchTính từNgười dânAngola
nước AngolaAngolan
người AngolaAngolan
thuộc AngolaAngolan
người AngolaBotswana
nước BotswanaBotswanan
người BotswanaBotswanan
thuộc BotswanaBotswanan
người BotswanaDemocratic Republic of the Congo
nước Cộng hòa Dân chủ CongoCongolese
người CongoCongolese
thuộc CongoCongolese
người CongoMadagascar
nước MadagascarMalagasy
người MadagascaMadagascan
thuộc MadagascaMalagasy
người MalagasyMozambique
nước MozambiqueMozambican
người MozabiqueMozambican
thuộc MozambiqueMozambican
người MozambiqueNamibia
nước NamibiaNamibian
người NamibiaNamibian
thuộc NamibiaNamibian
người NamibiaSouth Africa
nước Nam PhiSouth African
người Nam PhiSouth African
thuộc Nam PhiSouth African
người Nam PhiZambia
nước ZambiaZambian
người ZambiaZambian
thuộc ZambiaZambian
người ZambiaZimbabwe
nước ZimbabweZimbabwean
người ZimbabweZimbabwean
thuộc ZimbabweZimbabwean
người Zimbabwe

Ngoài ra, quý khách hàng và độc giả muốn nâng cao vốn từ vựng, vui lòng tham khảo thêm Bộ Từ vựng Tiếng Anh chủ đề quần áo hoặc sử dụng dịch vụ Dịch thuật Bắc Giang của chúng tôi

Bài viết tương tự:

ten mon hoc nganh thu y bang tieng anhten mon hoc nganh thu y bang tieng anhMôn học ngành thú ý bằng tiếng Anh tu vung tieng anh ve vat lieu xay dungtu vung tieng anh ve vat lieu xay dungTừ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng tu vung tieng anh cac bo phan co thetu vung tieng anh cac bo phan co theTừ vựng Tiếng Anh các bộ phận cơ thể tu vung tieng anh ve dong vattu vung tieng anh ve dong vatTừ vựng Tiếng Anh về động vật tu vung tieng anh su dung trong benh vientu vung tieng anh su dung trong benh vienTên tiếng Anh các phòng, ban trong bệnh viện

Video liên quan

Đăng nhận xét