Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Former nghĩa là gì

Bảo mật & Cookie

This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.

Former + cái gì đó => nghĩa là cái gì đó là cụ, cũ, đã từng là cái gì đó, nghe khó hiểu kinh

Former + name => former name => Tên gọi cũ
Former + student => former student => Cựu sinh viên
Former + teacher => former teacher => Cựu giáo viên
Former president => Cựu tổng thống
Former parter => Cựu đối tác
Former prime minister =>Cựu thủ tướng
Former player =>Cựu cầu thủ
Former employee => Cựu nhân viên
Former residence => Nơi ở cũ
Former wife => Vợ cũ => Former husband => Chồng cũ
Former governor => Cựu thống đốc
Former smoker => Người trước kia từng hút thuốc

Video liên quan

Đăng nhận xét