Chào mừng bạn đến blog Ynghialagi.com Trang Chủ

Table of Content

Seri nghĩa là gì

Từ: series

/'siəri:z/
  • danh từ

    loạt, dãy, chuỗi, đợt

    series of stamp

    một đợt phát hành tem

    in series

    theo từng đợt nối tiếp nhau

  • (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)

  • (hoá học) nhóm cùng gốc

  • (toán học) cấp số; chuỗi

    arithmetical series

    cấp số cộng

    geometrical series

    cấp số nhân

    ví dụ khác
  • (động vật học) nhóm

    Từ gần giống

    infinite series series circuit



Video liên quan

Đăng nhận xét