Desolate là gì
Nghĩa của từ desolation - desolation là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự tàn phá, sự làm tan hoang
2. cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh
3. tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc
4. nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn