Chương trình đào tạo Kỹ thuật Hóa học
Chương trình đào tạo 2018, ngành Kỹ thuật hóa học, chương trình tiêu chuẩn
TDTU, 04/01/2019 | 15:42, GMT+7
Submitted by admin on 4 January 2019
STTKhối kiến thứcTổng số tín chỉTổng số tín chỉBắt buộcTự chọn1Kiến thức giáo dục đại cương: 54 tín chỉ1.1Môn lý luận chính trị, pháp luậtMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học301001Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
The Basic Principles of Marxism - Leninism53KH Xã hội & Nhân văn301002Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology24KH Xã hội & Nhân văn301003Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam35KH Xã hội & Nhân văn10101.2Khoa học xã hộiMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học302053Pháp luật đại cương
Introduction of Laws21Luật602040Quản lý công nghiệp
Financial Decision Making25Khoa học ứng dụng441.3Khoa học tự nhiênMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602022Hóa đại cương
General Chemistry32Khoa học ứng dụng601087Vật lý đại cương
General Physics21Toán-Thống kê603064Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations2 2Khoa học ứngdụngC01143Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences21Toán-Thống kê602029Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory23Khoa học ứngdụngC01125Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences32Toán-Thống kê602023Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life21Khoa học ứng dụng16161.4Tiếng Anh001201Tiếng Anh 1
English Community 151TDT Creative Language Center001202Tiếng Anh 2
English Community 252TDT Creative Language Center001203Tiếng Anh 3
English Community 353TDT Creative Language Center15151.5Kỹ năng hỗ trợ302208Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University1 1KH Xã hội & Nhân văn302203Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills12KH Xã hội & Nhân văn302211Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining14KH Xã hội & Nhân văn302210Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills13KH Xã hội & Nhân văn302209Phương pháp học đại học
Learning Methods in University11KH Xã hội & Nhân văn441.6Giáo dục thể chấtMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01001Bơi lội
Swimming (Compulsory)0Khoa học thể thaoCấp chứng chỉ GDTCNhóm tự chọn GDTC 1Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01105GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - AerobicoKhoa học thể thaoD01101GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football0Khoa học thể thaoD01106GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis0Khoa học thể thaoD01102GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo0 Khoa học thể thaoD01103GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball0Khoa học thể thaoD01104GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton0Khoa học thể thaoD01120GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness0Khoa học thể thaoD01121GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga0Khoa học thể thaoNhóm tự chọn GDTC 2Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01205GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis0Khoa học thể thaoD01204GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball0Khoa học thể thaoD01206GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess0 Khoa học thể thaoD01201GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate0Khoa học thể thaoD01203GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art0Khoa học thể thaoD01202GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam0Khoa học thể thaoD01220GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey0Khoa học thể thao1.7Giáo dục quốc phòngMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD02029GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course03Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhD02028GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course02Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhD02030GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course01Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhCấp chứng chỉ GDQP1.8Tin HọcMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học503022Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 222Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng503022Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 121Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng42Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 79 tín chỉ2.1Kiến thức cơ sởMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602037Hóa phân tích
Analytical Chemistry35Khoa học ứng dụng602036Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory25Khoa học ứng dụng602030Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry I23Khoa học ứng dụng602042Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory26Khoa học ứng dụng602032Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry33Khoa học ứng dụng602035Hóa hữu cơ
Organic Chemistry34Khoa học ứng dụng602031Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry II34Khoa học ứng dụng602039Hóa sinh
Biochemistry25Khoa học ứng dụng602041Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory25Khoa học ứng dụng602033Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory24Khoa học ứng dụng603071Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory1625252.2Kiến thức ngành423662.2.1Kiến thức chung2525Các môn chung và môn bắt buộcMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602043Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis36Khoa học ứng dụng601094Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing24Khoa học ứng dụng602044Điều khiển quá trình
Process Control26Khoa học ứng dụng607035Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques26Khoa học ứng dụng602045Thiết kế nhà máy
Plant Design27Khoa học ứng dụng602034Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices24Khoa học ứng dụng602026Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer34Khoa học ứng dụng602046Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Technology Internship27Khoa học ứng dụng605015Vật liệu học
Material Science25Khoa học ứng dụng602047Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory27Khoa học ứng dụng602038Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes3525252.2.2Kiến thức chuyên ngành17116Các môn chung và môn bắt buộc604020Giản đồ pha
Phase Diagrams26Khoa học ứng dụng604036Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory37Khoa học ứng dụng604021Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Technology of Inorganic Materials Producing25Khoa học ứng dụng602022Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures Inorganic Materials26Khoa học ứng dụng1111Các môn học tự chọnNhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học604025Công nghệ sản xuât gốm sứ , men màu
Ceramic Producing Technology2Khoa học ứng dụng604026Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology2Khoa học ứng dụng604023Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology2Khoa học ứng dụng604027Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment2Khoa học ứng dụng604029Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology2Khoa học ứng dụng604028Công nghệ màng vô cơ
Inorganic Membrane Technology24Khoa học ứng dụng606025Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing26Khoa học ứng dụng606020Hóa học polymer
Polymer Chemistry26Khoa học ứng dụng606021Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry26Khoa học ứng dụng605017Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory37Khoa học ứng dụngNhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học605019Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production2Khoa học ứng dụng604018Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology2Khoa học ứng dụng604037Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis2Khoa học ứng dụng605020Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology2Khoa học ứng dụng605022Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology2Khoa học ứng dụng605023Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science24Khoa học ứng dụng606022Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds26Khoa học ứng dụng605027Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory37Khoa học ứng dụng606024Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis26Khoa học ứng dụng606023Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds26Khoa học ứng dụnNhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học604030Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries2Khoa học ứng dụng604033Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology2Khoa học ứng dụng604035Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies24Khoa học ứng dụng604034Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of SurfactantsKhoa học ứng dụng604031Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers37Khoa học ứng dụng605022Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology26Khoa học ứng dụng662.3Tập sự nghề nghiệpTập sự nghề nghiệpMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602101Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship47Khoa học ứng dụng
Graduation Thesis8Khoa học ứng dụngNhóm tự chọn chuyên ngànhMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602103Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of chemistry engineering research8Khoa học ứng dụng8815013614
The Basic Principles of Marxism - Leninism53KH Xã hội & Nhân văn301002Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology24KH Xã hội & Nhân văn301003Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary Way of Communist Party of Vietnam35KH Xã hội & Nhân văn10101.2Khoa học xã hộiMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học302053Pháp luật đại cương
Introduction of Laws21Luật602040Quản lý công nghiệp
Financial Decision Making25Khoa học ứng dụng441.3Khoa học tự nhiênMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602022Hóa đại cương
General Chemistry32Khoa học ứng dụng601087Vật lý đại cương
General Physics21Toán-Thống kê603064Kỹ thuật an toàn lao động
Safety in Chemistry Laboratory and Operations2 2Khoa học ứngdụngC01143Toán cao cấp trong khoa học sự sống
Mathematics for Life Sciences21Toán-Thống kê602029Thí nghiệm hóa đại cương
General Chemistry Laboratory23Khoa học ứngdụngC01125Thống kê trong khoa học sự sống
Statistics for Life and Social Sciences32Toán-Thống kê602023Hóa học trong đời sống
Chemistry in Everyday Life21Khoa học ứng dụng16161.4Tiếng Anh001201Tiếng Anh 1
English Community 151TDT Creative Language Center001202Tiếng Anh 2
English Community 252TDT Creative Language Center001203Tiếng Anh 3
English Community 353TDT Creative Language Center15151.5Kỹ năng hỗ trợ302208Giao tiếp trong môi trường đại học
Communication Skills in University1 1KH Xã hội & Nhân văn302203Kỹ năng làm việc nhóm
Teamwork Skills12KH Xã hội & Nhân văn302211Đàm phán và thương lượng
Negotiation and Bargaining14KH Xã hội & Nhân văn302210Kỹ năng viết và trình bày
Writing and Presenting Skills13KH Xã hội & Nhân văn302209Phương pháp học đại học
Learning Methods in University11KH Xã hội & Nhân văn441.6Giáo dục thể chấtMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01001Bơi lội
Swimming (Compulsory)0Khoa học thể thaoCấp chứng chỉ GDTCNhóm tự chọn GDTC 1Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01105GDTC 1 - Thể dục
Physical education 1 - AerobicoKhoa học thể thaoD01101GDTC 1 - Bóng đá
Physical Education 1 - Football0Khoa học thể thaoD01106GDTC 1- Quần vợt
Physical Education 1 - Tennis0Khoa học thể thaoD01102GDTC 1 - Taekwondo
Physical Education 1 - Taekwondo0 Khoa học thể thaoD01103GDTC 1 - Bóng chuyền
Physical Education 1 - Volleyball0Khoa học thể thaoD01104GDTC 1 - Cầu lông
Physical Education 1 - Badminton0Khoa học thể thaoD01120GDTC 1 - Thể hình Fitness
Physical education 1 - Fitness0Khoa học thể thaoD01121GDTC 1 - Hatha Yoga
Physical education 1 - Hatha Yoga0Khoa học thể thaoNhóm tự chọn GDTC 2Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD01205GDTC 2 - Bóng bàn
Physical Education 2 - Table Tennis0Khoa học thể thaoD01204GDTC 2 - Bóng rổ
Physical Education 2 - Basketball0Khoa học thể thaoD01206GDTC 2 - Cờ vua vận động
Physical Education 2 - Action Chess0 Khoa học thể thaoD01201GDTC 2 - Karate
Physical Education 2 - Karate0Khoa học thể thaoD01203GDTC 2 - Võ cổ truyền
Physical Education 2 - Vietnamese Traditional Martial Art0Khoa học thể thaoD01202GDTC 2 - Vovinam
Physical Education 2 - Vovinam0Khoa học thể thaoD01220GDTC 2 - Khúc côn cầu
Physical education 2 - Field Hockey0Khoa học thể thao1.7Giáo dục quốc phòngMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn họcD02029GDQP - Học phần 2
National Defense Education - 2nd Course03Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhD02028GDQP - Học phần 1
National Defense Education - 1st Course02Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhD02030GDQP - Học phần 3
National Defense Education - 3rd Course01Trung tâm giáo dục quốc phòng - an ninhCấp chứng chỉ GDQP1.8Tin HọcMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học503022Cơ sở tin học 2
Fundamentals of Informatics 222Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng503022Cơ sở tin học 1
Fundamentals of Informatics 121Trung tâm công nghệ thông tin ứng dụng42Kiến thức giáo dục chuyên ngành: 79 tín chỉ2.1Kiến thức cơ sởMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602037Hóa phân tích
Analytical Chemistry35Khoa học ứng dụng602036Thí nghiệm Hóa hữu cơ
Organic Chemistry Laboratory25Khoa học ứng dụng602030Hóa lý kỹ thuật 1
Physical Chemistry I23Khoa học ứng dụng602042Thí nghiệm hóa phân tích
Analytical Chemistry Laboratory26Khoa học ứng dụng602032Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry33Khoa học ứng dụng602035Hóa hữu cơ
Organic Chemistry34Khoa học ứng dụng602031Hóa lý kỹ thuật 2
Physical Chemistry II34Khoa học ứng dụng602039Hóa sinh
Biochemistry25Khoa học ứng dụng602041Thí nghiệm Hóa lý kỹ thuật
Physical Chemistry Laboratory25Khoa học ứng dụng602033Thí nghiệm Hóa vô cơ
Inorganic Chemistry Laboratory24Khoa học ứng dụng603071Thí nghiệm hóa sinh
Biochemistry Laboratory1625252.2Kiến thức ngành423662.2.1Kiến thức chung2525Các môn chung và môn bắt buộcMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602043Kỹ thuật phản ứng và xúc tác
Chemical Reaction Technology and Catalysis36Khoa học ứng dụng601094Vẽ kỹ thuật
Technical Drawing24Khoa học ứng dụng602044Điều khiển quá trình
Process Control26Khoa học ứng dụng607035Kỹ thuật môi trường
Environment Techniques26Khoa học ứng dụng602045Thiết kế nhà máy
Plant Design27Khoa học ứng dụng602034Quá trình và thiết bị cơ học
Mechanical Processes and Devices24Khoa học ứng dụng602026Truyền nhiệt và truyền khối
Heat and Mass Transfer34Khoa học ứng dụng602046Thực tập quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Technology Internship27Khoa học ứng dụng605015Vật liệu học
Material Science25Khoa học ứng dụng602047Thí nghiệm quá trình và thiết bị công nghệ
Chemical Processes and Devices Laboratory27Khoa học ứng dụng602038Kỹ thuật phân riêng
Separation Processes3525252.2.2Kiến thức chuyên ngành17116Các môn chung và môn bắt buộc604020Giản đồ pha
Phase Diagrams26Khoa học ứng dụng604036Thí nghiệm chuyên đề vật liệu vô cơ
Advanced Inorganic Materials Laboratory37Khoa học ứng dụng604021Kỹ thuật tổng hợp vật liệu vô cơ
Technology of Inorganic Materials Producing25Khoa học ứng dụng602022Các phương pháp nghiên cứu và phân tích cấu trúc vật liệu vô cơ
Methods of Research and Analysis Structures Inorganic Materials26Khoa học ứng dụng1111Các môn học tự chọnNhóm tự chọn (Vật liệu vô cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học604025Công nghệ sản xuât gốm sứ , men màu
Ceramic Producing Technology2Khoa học ứng dụng604026Công nghệ chế biến khoáng sản
Ore Processing Technology2Khoa học ứng dụng604023Công nghệ sản xuất phân bón
Fertilizer Technology2Khoa học ứng dụng604027Ứng dụng vật liệu vô cơ trong xử lý môi trường
Inorganic Materials in Environment Treatment2Khoa học ứng dụng604029Công nghệ sản xuất bán dẫn
Semiconductor Technology2Khoa học ứng dụng604028Công nghệ màng vô cơ
Inorganic Membrane Technology24Khoa học ứng dụng606025Kỹ thuật gia công Polymer
Polymer Processing26Khoa học ứng dụng606020Hóa học polymer
Polymer Chemistry26Khoa học ứng dụng606021Hóa lý polymer
Polymer Physical Chemistry26Khoa học ứng dụng605017Thí nghiệm chuyên đề vật liệu hữu cơ
Organic Materials Laboratory37Khoa học ứng dụngNhóm tự chọn (Vật liệu hữu cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học605019Công nghệ sản xuất chất dẻo
Techniques of Plastic Production2Khoa học ứng dụng604018Cơ sở công nghệ cao su
The Fundamentals of Rubber Technology2Khoa học ứng dụng604037Các phương pháp phân tích vật liệu Polymer
Polymer Analysis2Khoa học ứng dụng605020Công nghệ sản xuất da - giày
Leather Technology2Khoa học ứng dụng605022Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology2Khoa học ứng dụng605023Công nghệ và vật liệu nano
Nano Technology and Materials Science24Khoa học ứng dụng606022Hóa học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên
Chemistry of Natural Organic Compounds26Khoa học ứng dụng605027Thí nghiệm chuyên đề tổng hợp hữu cơ
Advanced Organic Synthesis Laboratory37Khoa học ứng dụng606024Các phương pháp tổng hợp hữu cơ hiện đại
Modern Methods of Organic Synthesis26Khoa học ứng dụng606023Các phương pháp phổ phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ
Spectroscopy of Organic Compounds26Khoa học ứng dụnNhóm tự chọn (Tổng hợp hữu cơ)Mã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học604030Kỹ thuật sản xuất chế phẩm sinh học
Bioproduct Engineering and Biorefineries2Khoa học ứng dụng604033Hóa mỹ phẩm và Kỹ thuật sản xuất mỹ phẩm
Cosmetic Chemistry and Cosmetic Production Technology2Khoa học ứng dụng604035Cơ sở kỹ thuật pha chế và nhuộm màu
Color Creating and Dyeing Technologies24Khoa học ứng dụng604034Hóa học các chất hoạt động bề mặt
Chemistry of SurfactantsKhoa học ứng dụng604031Polymer và vật liệu composite sinh học
Bio-Based Composites Engineering Materials Science & Polymers37Khoa học ứng dụng605022Kỹ thuật sản xuất Cellulose và giấy
Cellulose and Paper Technology26Khoa học ứng dụng662.3Tập sự nghề nghiệpTập sự nghề nghiệpMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602101Tập sự nghề nghiệp
Graduation Internship47Khoa học ứng dụng
4
42.4Khóa luận TN hoặc tự chọn chuyên ngành
Khóa luận TNMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602102Khóa luận tốt nghiệpGraduation Thesis8Khoa học ứng dụngNhóm tự chọn chuyên ngànhMã MHMôn họcSố TC môn họcHọc kỳ phân bổKhoa quản lý môn học602103Chuyên đề nghiên cứu trong Kỹ thuật hóa học
Project of chemistry engineering research8Khoa học ứng dụng8815013614
- Log in to post comments